computer code
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer code+ Noun
- mã máy tính.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer code"
- Những từ có chứa "computer code" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bí danh mã chấp kinh mã hóa mật mã luật luân thường bộ nhớ bao nhiêu chương trình
Lượt xem: 739